Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

IWG

  1. Interagency Working Group
  2. International Working Group
  3. Interface Working Group
  4. Investigator Working Group
  5. Investigators Working Group
  6. Implementation Working Group
  7. Initialization Working Group
  8. Integration Working Group
  9. Intelligence Working Group
  10. Interdialytic weight gain - also IDWG
  11. Interagency Work Group
  12. Interface working groups
  13. Interface Work Group
  14. Irish Workers' Group
  15. Interoperability Working Group
  16. Iron-wustite-graphite

Xem thêm các từ khác

  • IWGDMGC

    Interagency Working Group on Data Management for Global Change
  • IWGFR

    International Working Group on Fast Reactors
  • IWGGCDM

    International Working Group on Global Change and Data Management
  • IWGIF

    INTEC WEB and GENOME INFORMATICS CORP.
  • IWGMFS

    International Working Group on Magnetic Field Satellites
  • IWGS

    Integrated Waste Gas System
  • IWGTP

    International Workshop on Genotoxicity Test Procedures
  • IWH

    IATA code for Wabash Municipal Airport, Wabash, Indiana, United States Institute for Work and Health
  • IWHA

    International Water History Association
  • IWHC

    International Womenís Health Coalition International Women\'s Health Coalition
  • IWHM

    INTERWEST HOME MEDICAL, INC
  • IWHS

    Improved Weapon Handling System
  • IWHU

    I want to hug you - also IWHY
  • IWHY

    I want to hug you - also IWHU
  • IWIAAIWIN

    I Want It All and I Want It Now
  • IWIC

    International Waste Identification Code
  • IWIK

    I Wish I Knew
  • IWIN

    WEBSTAKES.COM, INC. INTERNATIONAL WIRELESS, INC.
  • IWIPS

    International Weapon Item Projection System
  • IWIS

    International Water Information System International Wheat Information System
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top