Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

LTNP

  1. Long-term nonprogressors - also LTNPs
  2. Long-term nonprogressor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LTNPs

    Long-term nonprogressors - also LTNP
  • LTNS

    Long Time, No See - also LTNC Long Time No See
  • LTNT

    Long Time, No Type Long time, no talk
  • LTNX

    LITRONIC, INC.
  • LTO

    Linear Tape Open Low-temperature oxidation Long-term domiciliary oxygen therapy - also LTOT Landing Takeoff Landing Takeoff Cycle Laboratory Training Office...
  • LTOC

    Lowest Total Overall Cost
  • LTOE

    Living Tables of Organization and Equipment Living Table of Organization and Equipment
  • LTOES

    Living Table of Organization and Equipment System
  • LTOIV

    Latest Time Of Intelligence Value
  • LTOM

    London Traded Options Market
  • LTON

    Linktone Ltd. Long Ton - also l.t., l. tn., L.T.L. and LT
  • LTOP

    Lease to Purchase LONG TERM OPERATING PLAN Lease to Purchase Options
  • LTOT

    Long-term home oxygen therapy Long term oxygen therapy Long-term domiciliary oxygen therapy - also LTO Long-term oxygen treatment
  • LTPA

    Leisure-time physical activity Long Term Planning Area
  • LTPD

    Lot tolerance percent defective Long tons per day - also lt/d Lot Tolerance Percent Deffective
  • LTPE

    Laboratory test program evaluation
  • LTPG

    Long Term Planning Guideline
  • LTPL

    LEEPERTOWN TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY LELAND TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY LINCOLN TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY LYON TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY
  • LTPLD

    Liquid target pulsed laser deposition
  • LTPLM

    Little things please little minds
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top