Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

LTRY

  1. MDI ENTERTAINMENT, INC.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LTRs

    Langley Technical Report Server Long terminal direct repeats Long terminal repeats - also LTR Localized transport regions Long terminal repeat sequences...
  • LTS

    LOTUS Laughing To Self Low-temperature sensitization Ladenburg Thalmann Financial Services Inc LADENBURG THALMANN FINANCIAL SERVICES, INC. Lancaster Theological...
  • LTSA

    Linearly Tapered Slot Antennas Long-Term Space Astrophysics
  • LTSC

    Linac Tank Shell Cooling
  • LTSD

    Low tone sudden deafness
  • LTSEM

    Low-temperature scanning electron microscopy
  • LTSFF

    Limited-term staff
  • LTSG

    Lutheran Theological Seminary at Gettysburg
  • LTSH

    Landside Transport, Storage and Handling
  • LTSN

    Learning and Teaching Support Network
  • LTSP

    Long Term Science Plan Linux Terminal Server Project
  • LTSPL

    Life time Spare Parts List
  • LTSPME

    Long-term savings plan for management employees
  • LTSS

    Lawrence TimeSharing System Livermore time-sharing system Long-term survivors - also LTS Low-threshold spikes Long Term Station Statistics
  • LTSSM

    Long-term sample storage module
  • LTSSP

    Long-term savings and security plan
  • LTST

    Latest - also l8st
  • LTSV

    Lucerne transient streak virus
  • LTSY

    LOCAL TELECOM SYSTEMS, INC.
  • LTT

    Lunar Transit Telescope Land transfer tax Landline Teletypewriter Lactose tolerance test LIBERTY TERM TRUST, INC. 1999 Limited Technology Transfer Linux...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top