Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MBG

  1. IATA code for Mobridge Municipal Airport, Mobridge, South Dakota, United States
  2. Marburg
  3. Main Body Group
  4. Marburg virus - also MBGV, MARV and MV
  5. MANDALAY RESORT GROUP
  6. Mean blood glucose
  7. Marinobufagenin
  8. Medical Branch at Galveston
  9. Morphine-Benzedrine Group
  10. Myocardial blush grade
  11. Multi-Band Gap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MBGA

    Micro Ball Grid Array
  • MBGC

    Main Body Group Commander
  • MBGE

    Missile-borne guidance equipment
  • MBGF

    Many-body Green function
  • MBGP

    Multicast Border Gateway Protocol
  • MBGR

    MBSL GROUP, INC.
  • MBGTS

    Missile-borne guidance test set
  • MBGV

    Marburg virus - also MBG, MARV and MV
  • MBGs

    Microemulsion-based organogels
  • MBH

    Management By Herodes Maximum benefit from hospitalization Meadow Brook Hall Medial basal hypothalami Medial basal hypothalamic Medial basal hypothalamus...
  • MBH-POA

    Mediobasal hypothalamus-preoptic area
  • MBHA

    Medial basal hypothalamic ablation Myxobacterial hemagglutinin
  • MBHC

    Managed behavioral health care MORTGAGE BANKERS HOLDING CO. Multibank Holding Company
  • MBHD

    Medial basal hypothalamic deafferentation
  • MBHGF

    MCB HOLDINGS BHD
  • MBHI

    Midwest Banc Holdings, Inc. Millon Behavioral Health Inventory
  • MBHO

    Managed Behavioral Healthcare Organization Managed behavioral health organization
  • MBHOs

    Managed behavioral health care organizations Managed behavioral health organizations
  • MBHR

    Mildred B Harrison RegionaL
  • MBHS

    Macquarie Boys High School Morro Bay High School
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top