Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MBT

  1. Main Battle Tank
  2. IATA code for Murfreesboro Municipal Airport, Murfreesboro, Tennessee, United States
  3. Malignant Brenner tumors
  4. Many-body theory
  5. Masters Burning Together
  6. Mean body temperature
  7. Mechanical Bathythermograph
  8. MEMORY BLOCK TABLE
  9. Mercaptobenzothiazole
  10. Metastatic brain tumors
  11. Mid blastula transition
  12. Minimum best torque
  13. Miscellaneous Budget Transactions
  14. Mobile TeleSystems
  15. MOBILE TELESYSTEM OJSC
  16. Modifd blalock tauss sht
  17. Modified blalock taussig shunt - also mbts
  18. Mycobacterium tuberculosis - also mtb, MT and MOTT

Xem thêm các từ khác

  • MBTA

    Multiple Beam Torus Antenna TRANSMEDIA ASIA PACIFIC, INC.
  • MBTC

    Model-based temperature control
  • MBTE

    TRANSMEDIA EUROPE, INC.
  • MBTF

    M B T Financial Corp MBT FINANCIAL CORP.
  • MBTG

    MILLENNIUM BIOTECHNOLOGIES GROUP, INC.
  • MBTHF

    MOSAIB TECH, INC.
  • MBTI

    Myers Briggs Type Indicator MBT INTERNATIONAL, INC. Myer-Briggs Type Indicator
  • MBTK

    MULTIBASE TECHNOLOGIES, INC.
  • MBTR

    Maximum Bit Transfer Rate
  • MBTS

    Missile Bit Test Set Modified blalock taussig shunt - also mbt Mucinous borderline tumors Modified blalock shunt
  • MBTSs

    Modified Blalock-Taussig shunts
  • MBTT

    Marine Builders Training Trust
  • MBTUMA

    Mean time between unscheduled maintenance actions - also MTBUMA
  • MBTX

    Massachusetts Bay Transportation Authority - also MBTA
  • MBU

    Macintosh Business Unit Main Body Unit
  • MBUAPCD

    Monterey Bay Unified Air Pollution Control District
  • MBUC

    Mind Bogglingly Unlikely Coincidence
  • MBULF

    MACHINES BULL
  • MBUS

    Module BUS
  • MBUV

    MIDDLEBURG NATIONAL BANK
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top