Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ME-IR

  1. Met-enkephalin immunoreactive material

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ME-LI

    Methionine enkephalin-like immunoreactivity - also MELI
  • ME-RABP

    Murine epididymal retinoic acid-binding protein
  • ME-cells

    Mammary gland epithelial cells
  • ME/C

    Medical examiner or coroner
  • ME/NA/WE

    Middle East/North Africa/Western Europe
  • ME/PT

    Median eminence/pars tuberalis
  • ME2

    Malic enzyme 2 Me too
  • ME3

    Mobile Explorer 3
  • MEA

    Maintenance Engineering Analysis Main Electronics Assembly Minimum Enroute Altitude Malt Extract agar Multilateral Environmental Agreement Main Engine...
  • MEA-MFT

    Montana Education Association - Montana Federation of Teachers
  • MEAC

    Mid-Eastern Athletic Conference Minimum effective analgesic concentration
  • MEACNS

    Maintenance Engineering Analysis Control Numbers
  • MEAD

    Maintenance Engineering Analysis Data Memphis Army Depot Meade Instruments Corp.
  • MEADS

    Maintenance Engineering Analysis Data System Medium Extended Air Defense System MEA Data System Medium Extended Range Air Defense System
  • MEAFSA

    Middle East, Southern Asia and Africa
  • MEAGL

    Met5-enkephalin-Arg6-Gly7-Leu8
  • MEAI

    METRO AIRLINES, INC.
  • MEAL

    Mobile Equipment Allowance List Melilotus alba METALLURG, INC.
  • MEAM

    Modified Embedded Atom Method Magnetic electroanatomic mapping
  • MEAN

    Multipole-extracted adiabatic-nuclei Methacrylonitrile - also MAN
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top