- Từ điển Viết tắt
MGRM
Xem thêm các từ khác
-
MGRP
MORTON INDUSTRIAL GROUP, INC. -
MGRSA
Methicillin- and gentamicin-resistant Staphylococcus -
MGRUF
MORGUARD REAL ESTATE INVESTMENT TRUST -
MGRXF
MAGRA COMPUTER TECHNOLOGIES CORP. -
MGRY
MONTGOMERY REALTY GROUP, INC. -
MGS
Mars Global Surveyor - also MSG Missile guidance set Maine Geological Survey Minnesota Geological Survey Mobile Gun System Maryland Geological Survey McMurdo... -
MGS/TES
Mars Global Surveyor Thermal Emission Spectrometer -
MGSC
Mouse genome sequencing consortium -
MGSCF
MIRAGE RESOURCE CORP. -
MGSCU
Main gear steering control unit -
MGSD
Michigan Geological Survey Div. Mediterranean Group for the Study of Diabetes -
MGSE
Mechanical Ground Support Equipment Maintenance Ground Support Equipment -
MGSF
MANAGEMENT ADVISORY SOFTWARE -
MGSH
Mitochondrial GSH - also mtGSH -
MGSL
MERGENET SOLUTIONS INC. -
MGSM
Medium Ground Station Module -
MGSPL
MARLOW - GARLAND SMITH PUBLIC LIBRARY -
MGSS
Manned Geosynchronous Spacecraft Servicer Mechanical Ground Support System Missile Guidance Set Sections -
MGSSSR
Ministerstvo Geologii SSSR -
MGST
Microsomal glutathione S-transferase MAGSTAR TECHNOLOGIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.