- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
MQPX
Millennium Inorganic Chemicals, Inc. Millennium Inorganic Chemicals Incorporated -
MQR
MULTIPLIER QUOTIENT REGISTER -
MQRC
Microelectronics Quality/ Reliability Center -
MQS
Military Qualification Skills Military qualification standards, Minimum Quote Size -
MQSA
Mammography Quality Standards Act Mammography Quality Standards Act of 1992 -
MQSAT
Mobile Quad-band Satellite Terminal -
MQSM
Molecular quantum similarity measures -
MQST
MAPQUEST.COM, INC. -
MQT
Macroscopic quantum tunneling Medicaid Qualifying Trust Military Qualification Test Model Qualification Test MuniYield Quality Fund II, Inc. Materialized... -
MQTL
Marked quantitative trait loci -
MQUAD
Metal Quad Flat Pack - also MQFP -
MQUIPS
Million Quality Improvement Per Second Million QUality Improvements Per Second -
MQW
Multiple quantum well IATA code for Telfair-Wheeler Airport, McRae, Georgia, United States Multiple Quatum Well -
MQY
MuniYield Quality Fund, Inc. IATA code for Smyrna Airport, Smyrna, Tennessee, United States -
MQZ
Mequitazine -
MR
Modified Read Material Review Mission Report - also MISREP Master Reset MEMORY REGISTER MODEM Ready Machine Records Medium Range Modification request Malfunction... -
MR-1
Minefield Report 1 -
MR-CNS
Methicillin-resistant coagulase-negative staphylococci - also MRCNS -
MR-DSA
MR digital subtraction angiography - also MRDSA -
MR-EIT
Magnetic resonance-electrical impedance tomography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.