Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MTBI

  1. MEAN TIME BETWEEN INTERRUPTS
  2. Mild TBI
  3. Minor traumatic brain injury
  4. Mean Time Between Inspections
  5. Mean time between incident
  6. Mild traumatic brain injury
  7. Mean time between interrupt - also MTBIp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MTBIp

    Mean time between interrupt - also MTBI
  • MTBJ

    Mean Time Between Jams
  • MTBM

    Mean Time Between Maintenance Modified Tris-buffered medium MEAN TIME BETWEEN MALFUNCTION
  • MTBM-IND

    Mean Time Between Maintenance-Induced
  • MTBM-INH

    Mean Time Between Maintenance-Inherent
  • MTBM-ND

    Mean Time Between Maintenance-No Defect
  • MTBM-P

    Mean Time Between Maintenance-Preventive
  • MTBM-TOT

    Mean Time Between Maintenance-Total
  • MTBMA

    Mean time between maintenance action Mean Time Between Maintenance Actions
  • MTBMCF

    Mean time between mission critical failures
  • MTBMF

    Mean Time Between Mission Failures Mean Time Between Mission Failure MOUNT BURGESS MINING N.L.
  • MTBNDR

    Mean time between no defect removals
  • MTBO

    Mean Time Between Outages Mean Time Between Overhauls Mean Time Before Obsolescence
  • MTBOI

    Make The Best Of It
  • MTBOMF

    Mean Time Between Operational Mission Failure Mean time between operational mission failures
  • MTBOOT

    Mean Time Before Out-Of-Tolerance
  • MTBOR

    Mobilization Training Base Output Requirements
  • MTBOUMA

    Mean Time Between Operational Unscheduled Maintenance Actions
  • MTBP

    Membrane Telomere Binding Protein
  • MTBPM

    Mean Time Between Preventive Maintenance Mean Time Between Preventative Maintenance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top