Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MUTOS

  1. MultiUser-/multitasking Operating System

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MUTPL

    MONTICELLO-UNION TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY
  • MUTT

    Mutt MUA
  • MUTTS

    Multi-Unit Tactical Training System Multi unit tactical training system
  • MUVE

    Multi-User Virtual Environment
  • MUVES

    Modular Unix-Based Vulnerability Estimator Suite Modular UNIX-based Vulnerability Estimation Suite
  • MUVH

    Murdoch University Veterinary Hospital
  • MUVR

    ICAO code for Juan Gualberto Gomez Airport, Varadero, Cuba
  • MUVSA

    Massey University Veterinary Student Association
  • MUW

    Mississippi University For Women - also MUFW Modified University of Wisconsin
  • MUWS

    Mine and Undersea Warfare Systems
  • MUX

    Multiplex - also MPX and Mx MUltipleXer - also MUXER Multiplexing - also M Multi-Channel - also MC Multi-User eXperience Multiplex Equipment Multiplex,...
  • MUXBUS

    Multiplex Interface Bus Multiplex Bus
  • MUXSAT

    Multi-channel Satellite Terminals
  • MUXVAN

    Multiplexer Van
  • MUZC

    GUNSLINGER RECORDS, INC.
  • MUZE

    MUSE TECHNOLOGIES, INC.
  • MV

    Motor Vessel - also M/V Mitral valve - also Miv Mumps virus - also MuV Matrix vesicles - also MVs Mean blood velocity - also MBV Mean blood flow velocity...
  • MV-H

    MV hemagglutinin
  • MVA

    Motor vehicle accident Minimum Vectoring Altitude Multi Vendor Architecture Main Valve Actuator Modified vaccinia Ankara Modern Volunteer Army Malignant...
  • MVAC

    Methotrexate, vinblastine, doxorubicin and cisplatin - also M-VAC Mid Valley Altern Charter Motor vehicle air conditioner Manning Valley Anglican College...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top