Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NABO

  1. NATIONAL BANK OF ROXBURY
  2. North Atlantic Biocultural Organization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NABOS

    Nansen Amundsen Basin Observing System
  • NABP

    National Association of Boards of Pharmacy
  • NABQI

    N-acetyl-p-benzoquinone imine - also NAPQI
  • NABR

    National Association for Biomedical Research Neighbour
  • NABSA

    Nucleic acid based sequence amplification - also NASBA
  • NABSE

    National Association of Black School Educators
  • NABSS

    NATO Air Base SATCOM System
  • NABSW

    National Association of Black Social Workers
  • NABT

    National Association of Biology Teachers Normal-appearing brain tissue
  • NABTC

    North American Brain Tumor Coalition
  • NABTS

    North American Broadcast Teletext Standard North American Basic Teletext Specification North American Basic Teletext
  • NABU

    Ecst Container Services and Trading, GMBH
  • NABV

    Nederlandse Antillen Besloten Vennootschap
  • NABYF

    NORWOOD ABBEY LTD.
  • NAC

    National Agency Check Network Adapter Card Network Administration Center Nacelle - also N NASA Advisory Committee NASA Advisory Council National Asbestos...
  • NAC/DPC

    North Atlantic Council/Defense Planning Committee
  • NACA

    National Advisory Committee on Aeronautics National Agricultural Chemicals Association National Advisory Committee for Aeronautics National Air Carrier...
  • NACAA

    National Association of Coumputer Assisted Analysis
  • NACAB

    National Association of Citizens Advice Bureau National Association of Citizen Advice Bureaux
  • NACAC

    National Association for College Admission Counseling North American Council on Adoptable Children National Association of College Admissions Counselors
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top