- Từ điển Viết tắt
NAVAVNWPNS
Xem thêm các từ khác
-
NAVAVSCOLSCOM
Naval Aviation Schools Command -
NAVBALTAP
Naval Forces Baltic Approaches -
NAVBC
National Agricultural and Veterinary Biotechnology Centre -
NAVBEACHGRU
Naval Beach Group - also NBG -
NAVBEACHGRU TWO
Naval Beach Group Two -
NAVCA
North American Veterinary College Administrators -
NAVCALAB
Navy Calibration Laboratory - also NCL -
NAVCAMS
Naval Communications Area Master Station -
NAVCAMSEASTPAC
Naval Communications Area Master Station Eastern Pacific -
NAVCAMSLANT
Naval Communications Area Master Station Atlantic -
NAVCC
Navy Component Commander -
NAVCEN
Navigation Center -
NAVCENT
Navy Component, Central Command Naval Forces U - also NAVEUR -
NAVCENTCOM
Navy Central Command -
NAVCHAPGRU
Naval Cargo Handling and Port Group Navy Cargo Handling and Port Group -
NAVCIP
Naval Inventory Control Point - also NAVICP -
NAVCIPS
Navy Civilian Payroll System Navy standard civilian pay system -
NAVCIRP
Navy Computer Incident Response Team -
NAVCIRT
Navy Security Incident Response Team Naval Computer Incident Response Team -
NAVCM
Navigation Countermeasures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.