Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NCVHS

  1. National Committee on Vital and Health Statistics
  2. National Center for Vital and Health Statistics

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NCVM

    NOVA COMMUNICATIONS LTD.
  • NCVMA

    North Carolina Veterinary Medical Association
  • NCVO

    National Council for Voluntary Organisations
  • NCVP

    Natural Circulation Verification Program
  • NCVQ

    National Council for Vocational Qualifications National Council for Vocational Qualifications.
  • NCVS

    National Crime Victimization Survey Nerve conduction velocities - also NCV
  • NCVSF

    NORTEC VENTURES CORP.
  • NCVYS

    National Council for Voluntary Youth Services
  • NCW

    Network-Centric Warfare National Council of Women Norman County West School National Chemistry Week Naval Coastal Warfare Network Centric Warfare - also...
  • NCWA

    NATO Civil Wartime Agency
  • NCWC

    Naval Coastal Warfare Commander North Carolina Wesleyan College
  • NCWE

    National Council for Work Experience
  • NCWGRU

    Naval Coastal Warfare Group
  • NCWM

    National Conference on Weights and Measures
  • NCWP

    National Computer Working Party
  • NCWQ

    National Commission on Water Quality
  • NCWS

    Non-Community Water System
  • NCWX

    Northwest Container Services, Inc. - also NWCX Northwest Container Services Incorporated - also NWCX No change in weather - also NCW
  • NCX

    Nucleon Charge Exchange Na/Ca exchanger NOVA CHEMICALS CORP. Na exchanger - also NHE and NCKX Na+/Ca2+ exchanger - also NCE Na/Ca exchange Nova Chemicals...
  • NCXS

    NATIONAL BANK OF COXSACKIE
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top