- Từ điển Viết tắt
NGRU
Xem thêm các từ khác
-
NGS
Non-Government Standard National Geodetic Survey National Genealogical Society National Geographic Society Normal goat serum National Graduate School Naval... -
NGSA
Natural Gas Supply Association -
NGSB
Non-Government Standards Body Non-government standards bodies -
NGSBC
Next Generation Secure Computing Base - also NGSCB -
NGSC
Navy Gage and Standards Center Next Generation Speed Control -
NGSCB
Next Generation Secure Computing Base - also NGSBC Next-Generation Secure Computing Base - also GNSCB -
NGSL
Neutral glycosphingolipid -
NGSLs
Neutral glycosphingolipids - also n-GSLs -
NGSM
Next Generation SubMunition -
NGSO
Nongeosynchronous Orbit Non-Geostationary Satellite Orbit -
NGSP
National Geodetic Satellite Program National Glycohemoglobin Standardization Program -
NGSS
Next Generation Sky survey Natural Gass Suppliers Next Generation Satellite Systems Northrop Grumman Ship Systems New Generation Switches New Guide Star... -
NGST
Next Generation Space Telescope -
NGT
NASA Ground Terminal NUGENT Nasogastric tube - also ng Night - also NOC, nyt and N Not Greater Than Next Generation Trainer EASTERN AMERICAN NATURAL GAS... -
NGTB
ICAO code for Abemama Atoll Airport, Abemama Atoll, Kiribati -
NGTC
NOGATECH INC. Next Generation Thermal Control -
NGTE
National Gas Turbine Establishment NORTHGATE INNOVATIONS, INC. -
NGTF
Next Generation Tactical Fighter -
NGTG
NCAR GARP Task Group -
NGTH
NEXT GENERATION TECHNOLOGY HOLDINGS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.