Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NQOTE

  1. NATIONAL QUOTES, INC.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NQP

    Naturalization Quality Procedures Nuveen Pennsylvania Investment Quality Municipal Fund, Inc.
  • NQPCUG

    North Quabbin PC Users Group
  • NQR

    Nuclear Quadrupole Resonance NADH-quinone reductase
  • NQS

    Network Queuing System Network Queing System Network Queue System New quinolones - also NQ Nuveen Select Quality Municipal Fund, Inc.
  • NQT

    Newly Qualified Teacher Non-quenched and -tempered Nonlanguage Qualification Test
  • NQU

    Nuveen Quality Income Municipal Fund, Inc.
  • NQWI

    Not Quite With It
  • NQX

    IATA code for NAS Key West, Boca Chica Key, Florida, United States
  • NR

    Noise Rating Not Required - also N/R Not reported Near - also NE Number - also NBR, NO, NUM, N, no., nr., # and NMBR Natural rubber Naval reactor Nepalese...
  • NR-SOB

    Nitrate-reducing, sulfide-oxidizing bacteria
  • NR/T

    Near Real-Time - also NRT
  • NR1

    NMDA receptor 1 - also NMDAR1 NMDAR1 NMDA receptor subunit 1 - also NMDAR1 NMDA R1 subunit
  • NR2

    NMDA receptor 2 NMDAR2
  • NR2A

    NMDA receptor subunit 2A NMDA receptor 2A NMDAR2A
  • NR2B

    NMDA receptor 2B NMDAR2B
  • NRAA

    National Renal Administrators Association
  • NRAAC

    National Reptile and Amphibian Advisory Council
  • NRAC

    Nato requirements and criteria Naval Research Advisory Committee Naval Research Advisory Council
  • NRAD

    Naval Research and Development NCCOSC Research and Development Center Neutron Radiography Facility at HFEF
  • NRAL

    Nuffield Radio Astronomy Laboratory
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top