Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NSCID

  1. NSC Intelligence Directive
  2. National Security Council Intelligence Directive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NSCIMA

    NATO Shipping Centre Information Management Application
  • NSCISC

    National Spinal Cord Injury Statistical Center
  • NSCL

    National Superconducting Cyclotron Laboratory Non-small cell lung
  • NSCL-G

    Nordic Stem Cell Laboratory Group
  • NSCLC

    Non-small cell carcinoma - also nSCC Non-small cell carcinoma of the lung - also NSCCL Non-small cell lung cancer - also non-SCLC, N-SCLC and NSLC Non-small...
  • NSCLCs

    Non-small cell carcinomas - also NSCLC Non-small cell lung cancers - also non-SCLC Non-small cell lung carcinomas - also NSCLC
  • NSCLP

    Nonsyndromic cleft lip/palate
  • NSCM

    Nato Supply Code for Manufacturers
  • NSCN

    NETSCREEN TECHNOLOGIES, INC.
  • NSCO

    NETWORK SYSTEMS CORP.
  • NSCORT

    NASA Specialized Center of Research and Training
  • NSCP

    National Space Communications Program North Sea Community Program
  • NSCR

    Nuclear science - also NS and Nucl Sci
  • NSCS

    National Survivable Communications System Network Service Center System Neural stem cells - also NSC Neuronal stem cells Neurosecretory cells - also NSC...
  • NSCSS

    Noise-suppressing capillary separation system
  • NSCT

    NATIONAL SCIENTIFIC CORP. Niagara, St. Catharines and Toronto Railway
  • NSCTE

    National Society of Cable Television Engineers
  • NSCX

    National Steel Car Corporation National Steel Car Limited
  • NSDA

    National Space Development Agency - also NASDA NASSDA CORP. Nigrostriatal dopaminergic Nigrostriatal DA
  • NSDAB

    Non-Self-Deployable Aircraft and Boats Non-Self Deployable Aircraft and Boats
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top