Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

NVN

  1. National Videotext Network
  2. National Videotex Network
  3. Nuveen New York Select Quality Municipal Fund, Inc.
  4. NUVEEN NEW YORK SELECT MUNICIPAL FUND, INC.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NVNG

    Nothing Ventured Nothing Gained
  • NVNU

    NOVA NATURAL RESOURCES CORP.
  • NVNW

    NOVO NETWORKS, INC.
  • NVO

    National Virtual Observatory Novo Nordisk A/S NOVO-NORDISK A/S
  • NVOAD

    National Voluntary Organizations Active in Disaster National Volunteer Organizations Active in Disasters
  • NVOC

    Nitroveratryloxycarbonyl
  • NVOCC

    Non Vessel Operating Common Carrier Các nhà vận tải nhưng bản thân không sở hữu tàu. nói cách khác họ chỉ là những người cung...
  • NVOD

    Near Video on Demand Near-Video On Demand
  • NVP

    Nominal Velocity of Propagation NUOVO PIGNONE Network Voice Protocol Nevirapine N-vinyl-2-pyrrolidone Nausea and vomiting in pregnancy Nausea and vomiting...
  • NVPA

    No-virtual-pair approxn.
  • NVPAS

    Night Vision Pilot Aids System
  • NVPBF

    NAVNEET PUBLICATIONS INDIA LTD.
  • NVPDC

    Northern Virginia Planning District Commission
  • NVPGF

    NEVADA PACIFIC GOLD LTD.
  • NVPI

    Nausea and vomiting in pregnancy instrument
  • NVPL

    NEW VINEYARD PUBLIC LIBRARY NORTH VALLEY PUBLIC LIBRARY NORTH VERSAILLES PUB LIBRARY NEW VIRGINIA PUBLIC LIBRARY
  • NVPO

    National Vaccine Program Office
  • NVPOWG

    NASA/VAFB Payload Operations Working Group NVAFB Payload Operations Working Group
  • NVPP

    National Vehicle Population Poll Night Vision Pilotage Package
  • NVPR

    NVP resistance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top