Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

OBST

  1. OBject management system of STONE
  2. Obstacle - also Obs and obj
  3. Operational Business Systems Team
  4. Obstetrical - also ob

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • OBSTINTEL

    Obstacle intelligence
  • OBS LIT

    Obscene Literature
  • OBS PICT

    Obscene Pictures
  • OBT

    On board training On-Board Trainer Observer training Organically bound tritium On-Board Training On-Board Time
  • OBTJ

    Offences Brought to Justice
  • OBTQ

    ORBITRON CAPITAL CORP.
  • OBTS

    Offender Base Tracking System On-Board Training System Once Bitten Twice Shy
  • OBTS FORMAT

    Offensive Base Tracking System
  • OBTV

    ORBITTRAVEL.COM, CORP.
  • OBTW

    Oh, By the Way
  • OBTWIAVBP

    OBligatory The World Is A Very Big Place
  • OBU

    Offshore Banking Unit Oklahoma Baptist University OSIS Baseline Upgrade Oxford Brookes University Ouachita Baptist University IATA code for Kobuk Airport,...
  • OBUY

    Option to Buy
  • OBV

    Oxidizer Bleed Valve Object By Value Observation - also obs, obsn, O and obsv
  • OBVI

    Object-Based Video Interface
  • OBW

    Obese black women
  • OBX

    Oslo Stock Exchange - also OSE Old Battle Axe
  • OBYCF

    OBAYASHI CORP.
  • OBZ

    One Big Zip Oxibendazole
  • OB GYN

    Obstetrics-Gynecology - also OB-GYN and OBGYN
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top