Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

P10

  1. Postnatal day 10 - also PD10, PND10 and PN10

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • P11

    Postnatal day 11
  • P115/TAP

    P115/transcytosis-associated protein
  • P12

    Postnatal day 12
  • P120ctn

    P120 catenin
  • P125FAK

    P125 focal adhesion kinase
  • P12A

    Pro12Ala
  • P13

    Postnatal day 13
  • P14

    Postnatal Day 14 - also PN14
  • P15

    Postnatal day 15 - also PN15
  • P16

    Postnatal day 16
  • P17

    Postnatal day 17
  • P18

    Postnatal day 18
  • P188

    Poloxamer 188 - also P-188
  • P19

    Postnatal Day 19
  • P1N

    Post 16 Network
  • P1P

    Phase 1 Proposal
  • P1R

    PTH-1 receptor
  • P1a

    Pershing 1a
  • P1dB

    Power at 1 dB compression
  • P1dBin

    P1dB relative to the input
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top