Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

PLLA

  1. Poly - also pggp, PEG, PMMA, PDMS, PEO, PVA, PCL, PVC, PAA, PHB, PLGA, PET, PLA, PLL, PVP, PLG, PPF, PAH, PTFE, PGA, PEI, PAR, PSS, PPO, PMAA, PVDF, PPG, POE, PTMO, PHAs, PBT, PEU, PHA, PVAL, PEUU, PH
  2. Plantago lanceolata
  3. Poly-l-lactic
  4. Poly-l-lactide
  5. Poly-L-lactic acid - also PLA
  6. Polylactic acid - also PLA

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PLLAs

    Polys - also PEGs, PAAs, PEG and PEOs
  • PLLC

    Professional Limited Liability Company
  • PLLK

    PARALLEL TECHNOLOGIES, INC.
  • PLLL

    PARALLEL PETROLEUM CORP. Parallel Petroleum Corporation Posterior lateral line lobe
  • PLLLP

    Professional Limited Liability Limited Partnership
  • PLLMF

    PALLAUM MINERALS LTD.
  • PLLN

    Posterior lateral line nerve
  • PLLO

    Phase Locked Local Oscillator
  • PLLS

    Posterolateral lateral suprasylvian area
  • PLLU

    Polynesia Line Limited - also PLLZ
  • PLLVF

    PALLADON VENTURES LTD.
  • PLLX

    PARALLAX ENTERTAINMENT INC.
  • PLLZ

    Polynesia Line Limited - also PLLU
  • PLM

    Polarized light microscopy Polarized Light Microscope PALMER MARINE Programming Language for Microcomputers - also PL/M Product Lifecycle Management Power...
  • PLM+

    Product Lifecyle Management Plus
  • PLMA

    Plantago major ProSeal LMA ProSeal laryngeal mask airway
  • PLMAR

    Plantago maritima
  • PLMD

    Periodic limb movement disorder POLYMEDICA CORP. Physical Layer Medium Dependent PolyMedica Corporation
  • PLMHP

    Provisional Licensed Mental Health Practitioner
  • PLMI

    PLM index Periodic limb movement index
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top