Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

PMF

  1. Program Management Facility
  2. Potential of mean force
  3. Perigee Motor Firing
  4. Probable maximum flood
  5. Performance Monitor Function
  6. Progressive massive fibrosis
  7. Pulsed magnetic field
  8. Positive matrix factorization
  9. Proton motive force
  10. Parameter Management Frames
  11. Peptide mass fingerprinting
  12. Performance management form
  13. PERIGEE MOTOR FIRE
  14. Personnel master file
  15. IATA code for Parma Airport, Parma, Italy
  16. Pardon My French
  17. Peptide mass fingerprint
  18. Peptide mass fingerprints - also PMFs
  19. PERIGEE MANEUVER FIRING
  20. Permanent magnetic field
  21. Pulsed magnetic fields - also PMFs

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PMFA

    Permanent Magnet Focus Assembly PENNSYLVANIA MANUFACTURERS ASSOCIATION INSURANCE CO.
  • PMFBI

    Pardon Me For Butting In
  • PMFBR

    Pardon Me For Being Rude
  • PMFD

    Primary Multi-Function Display
  • PMFG

    Peerless Manufacturing Company PEERLESS MANUFACTURING CO.
  • PMFI

    Problem Magically Fixed Itself
  • PMFJI

    Pardon Me For Jumping In - also PMJI
  • PMFJIB

    Pardon me for jumping in but Pardon me for jumping in but….
  • PMFJIH

    Pardon Me For Jumping In Here. Pardon Me For Jumping In Here - also PMJFIH
  • PMFL

    PRESIDENT MILLARD FILLMORE LIBRARY
  • PMFN

    PARK MERIDIAN FINANCIAL CORPORATION
  • PMFSI

    Pardon Me For Saying It
  • PMFVS

    Protective Mask Fit Validation System
  • PMFs

    Polymethoxylated flavones Peptide mass fingerprints - also PMF Precious Metals Fixings Pulsed magnetic fields - also PMF
  • PMG

    Plasma Motor Generator Programming Methodology Group Paymaster General Permanent magnet generator Phonomyography IATA code for Ponta Pora International...
  • PMGCT

    Primary mediastinal germ cell tumor
  • PMGE

    Polar Marine Geosurvey Expedition
  • PMGEA

    PRIMAGES, INC.
  • PMGF

    Pigeon milk-derived growth factor
  • PMGH

    Port Moresby General Hospital
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top