Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

QTR

  1. Qualification Test Report
  2. Quarter - also Q, q., qr., QR, Quar and Quart
  3. Quad TiltRotor
  4. Quality Technical Requirement
  5. Quarterly Training Record

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • QTRAQ

    QUENTRA NETWORKS, INC.
  • QTRC

    Quality Training and Resource Center
  • QTRN

    QUINTILES TRANSNATIONAL CORP.
  • QTRO

    Q-TRONICS, INC.
  • QTRS

    Quarters
  • QTS

    Qualified Teacher Status Quancept Telephony System Qualification Test Schedule
  • QTSN

    QUINTESSENCE OIL CO.
  • QTSR

    Qualification Test Summary Report
  • QTSS

    Qualification Test Summary Sheet
  • QTT

    Quantitative thermal testing Qualifying To Teach
  • QTTK

    QUANTUM TECHNOLOGY CORP.
  • QTTM

    QUANTITATIVE METHODS CORP.
  • QTTX

    TTX Corporation - also ATTX, BTTX, DTTX, ETTX, OTTX, RBOX, RTTX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX
  • QTTZF

    QATAR TELECOM
  • QTV

    QT interval variability
  • QTVI

    QT variability index Quantitative tissue velocity imaging
  • QTVR

    QuickTime Virtual Reality
  • QTWW

    Quantum Fuel Systems Technologies Worldwide, Inc.
  • QTY

    QuanTitY - also qt, q, QuanTT, qt., qty., Quan and Quan.
  • QTcD

    QTc dispersion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top