Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RBPVS

  1. Reactor building purge ventilation system

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RBPs

    RNA-binding proteins ROEBUCK BAY PRIMARY SCHOOL Retinol-binding proteins - also RBP ROCKINGHAM BEACH PRIMARY SCHOOL Rose Bay Public School
  • RBR

    RAYBESTOS RED Rubrerythrin Radiation Belt Remediation Retinoblastoma-related Retinoblastoma-related protein Rigorous bed rest Rockwell budget report
  • RBRG

    RANDALL BEARINGS, INC.
  • RBRL

    RIVER BLUFFS REGIONAL LIBRARY
  • RBRS

    Rigorous bed rested subjects
  • RBRTQ

    ROBERTSON COMPANIES INC.
  • RBRVS

    Resource-based relative value scales Resource Based Relative Value Schedule Resource-Based Relative Value Scale
  • RBS

    Rutherford Backscattering Spectrometry Random Barrage System Radio Base Station Recreational Boating Safety Rutherford backscattering spectroscopy Ribosome...
  • RBSC

    Rose Bay Secondary College Reconstruction-based scatter compensation
  • RBSD

    RANCHO BANK
  • RBSDV

    Rice black streaked dwarf virus
  • RBSE

    Repository-Based Software Engineering
  • RBSI

    Reactor building spray injection
  • RBSNQ

    ROBESON INDUSTRIES CORP.
  • RBSOA

    Reverse Bias Safe Operating Area
  • RBSPRB

    ROYAL BANK OF SCOTLAND GROUP PLC
  • RBSR

    Reactor building spreading room Reactor building spray recirculation Reprocessing building spreading room
  • RBSS

    Radar Bomb Scoring Squadron
  • RBST

    Recombinantly derived bovine somatotropin Rare Breeds Survival Trust Recombinant bovine somatotropin
  • RBS^E

    ROYAL BK SCOTLAND GROUP PLC - also RBS^F, RBS^G, RBS^H, RBS^K, RBS^L, RBS^M, RBS^N and RBS^P
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top