Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RDL

  1. Reliable Detection Limit
  2. Resource Description Language
  3. Radical mastectomies
  4. Radial - also rad, ra, RADL, RADIEL and R
  5. Radio Data Link
  6. Re-Useable Data Language
  7. Resistance to dieldrin
  8. Relational Database Language
  9. Required Detection Level
  10. Report Definition Language
  11. Research Development Lab
  12. Resistant to dieldrin
  13. RHINELANDER DISTRICT LIBRARY
  14. Real Decreto Ley
  15. Reliable detection level
  16. Remote Digital Loopback

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RDLAP

    Radio Data Link Access Protocol - also RD-LAP
  • RDLEF

    RADICAL ELASTOMERS INC.
  • RDLI

    REDLAW INDUSTRIES INC.
  • RDLN

    Retrodorsolateral nucleus
  • RDLO

    Regional Disability Liaison Officer
  • RDLPFC

    Right dorsolateral prefrontal cortex
  • RDLY

    Random limited yield
  • RDLYF

    RIDLEY INC.
  • RDM

    Reverse Data Multiplexing Radiation Design Margin IATA code for Roberts Field, Redmond, Oregon, United States Rear Door Module Relational Data Modeler...
  • RDMA

    Risk Data Management Application Remote Direct Memory Access
  • RDMAP

    Remote Direct Memory Access Protocol
  • RDMD

    Regional Drug Misuse Databases
  • RDMES

    Rio Del Mar Elementary School
  • RDMG

    RDM SPORTS GROUP, INC.
  • RDMH

    Rancho Del Mar High
  • RDMI

    Radio distance magnetic indicator Remote Desktop Management Interface
  • RDMKF

    RDM CORPORATION
  • RDML

    Re-usable Data Markup Language RUTH DOLE MEMORIAL LIBRARY
  • RDMMF

    REAL DEL MONTE MINING CORP.
  • RDMS

    Relational Database Management System - also RDBMS and RBMS Relational Data Management System Range Data Management System Range Data Management/Measurement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top