Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RECM

  1. RECOM MANAGED SYSTEMS, INC.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RECN

    Resources Connection, Inc.
  • RECO

    Remote Control - also RC, R/C and RECON Remote Control of Mines Reconnaissance - also RECCE, Recon, RCN, RECONN, REC and RECCO Remote command and control
  • RECOG

    Recognition - also R
  • RECOLL

    RECOLL Management Corporation
  • RECOMP

    Recommended Completion Date Recompilation
  • RECON

    Reconnaissance - also RECCE, RCN, RECONN, REC, RECCO and RECO Remote Console REsearch CONnection Retrospective conversion Remote Control - also RC, R/C...
  • RECONDO

    Reconnaissance commando doughboy
  • RECONEX

    Reconnaissance Exercise
  • RECONFIG

    Reconfiguration
  • RECONN

    Reconnaissance - also RECCE, Recon, RCN, REC, RECCO and RECO
  • RECORM

    REmote COntrolled Reconnaissance Monitor
  • RECOUP

    Recovery of Unpaid Premiums
  • RECOURSE

    Revision Control Unifying Related Environments
  • RECOV

    Recovery - also rec, RR, RC, RECY and R
  • RECOVER

    Repair Engine COmponent Vs Engine Return
  • RECP

    Receptacle Request for Engineering Change Proposal Record Engineering Change Proposal Regional Emergency Communications Planner Regional Emergency Communications...
  • RECP-CVC

    Relativistic effective-core potential with core-valence correlation
  • RECPHEC

    Resource Center for Primary Health Care
  • RECQQ

    RECYCLING INDUSTRIES, INC.
  • RECRC

    Recirculate - also R and recirc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top