Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RFLS

  1. Rheumatoid factor-like substance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RFLV

    Restriction fragment length variants - also RFLVs Restriction endonuclease fragment length variations Restriction fragment length variant
  • RFLVs

    Restriction fragment length variants - also RFLV
  • RFM

    Redundancy and Fault Management Replay File Management Retained foetal membranes Rifampicin - also Rif, RFP, RMP, RAMP, RF and Ri RADIO FREQUENCY MANAGEMENT...
  • RFMAF

    REEFCO MANUFACTURING CORP.
  • RFMC

    RF MANAGEMENT CORP.
  • RFMD

    Rotary Fluid Management Device RF Micro Devices, Inc.
  • RFMFY

    RFM CORP.
  • RFMI

    RF Monolithics, Inc. RF MONOLITHICS, INC
  • RFML

    RATHBUN FREE MEMORIAL LIBRARY Radio Frequency Measurements Lab Ruth Frances Meador Library
  • RFMP

    Restriction fragment mass polymorphism
  • RFMS

    Remote File Management System Radio frequency magnetron sputtering
  • RFMSF

    Russian Fissile Material Storage Facility
  • RFMX

    Coldwell-Baker Robert F. Miller
  • RFN

    RDU FILTER NETWORKS Remote filter niche Retrofacial nucleus Riboflavin - also RF, RB and Rib Right Fucking Now Rosette-forming neutrophils Ruffner Hall
  • RFNA

    Red Fuming Nitric Acid Radio Frequency Noise Analyzer
  • RFNM

    Request For Next Message - also RENM
  • RFNN

    Recurrent fuzzy neural network
  • RFO

    REFILCO Request for Offer Reason For Outage Request for Order Raffinose family oligosaccharides - also RFOs Remote Foreign Office Restricted flow orifice...
  • RFOA&B

    Request For Order Acceptance and Booking
  • RFOG

    Resonator Fiber Optic Gyro
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top