Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

RGA

  1. Rate Gyro Assembly
  2. Residual gas analysis
  3. Residual Gas Analyzer
  4. Reflection Grating Assembly
  5. Reduction gas analyzer
  6. Reinsurance Group of America, Incorporated
  7. Relative growth rate - also RGR
  8. REINSURANCE GROUP OF AMERICA, INC.
  9. REPRESSOR of ga1-3
  10. Reparable Generating Activities
  11. Resistance gene analogs - also RGAs
  12. Resistance gene analog
  13. Retrosplenial granular a cortex
  14. Resistance gene analogue
  15. Right gastric artery

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RGAL

    Rat GAL Recombinant alpha-D-galactosidase Rat galanin
  • RGAO

    Rate Gyro Assembly-Orbiter
  • RGAP

    Resistance gene analog polymorphism Rio Grande Astronomy Program
  • RGARF

    REGEENA RESOURCES INC.
  • RGA^A

    REINSURANCE GROUP AMER INC
  • RGAs

    Resistance gene analogs - also RGA R-gene analogs Resistance gene analogues
  • RGB

    Red-green-blue Red, Green and Blue Red Giant Branch R.G. BARRY CORP. Red Green Blue Red/Green/Blue Retrosplenial granular b cortex Roux-en-Y gastric bypass...
  • RGBA

    Red Green Blue Alpha- Red, Green, Blue and Alpha
  • RGBE

    Red Green Blue Emerald
  • RGBEF

    RUGBY ESTATES PLC.
  • RGBI

    Red Green Blue Intensity
  • RGBIT

    Rigging built-in test Rigging Built in Test
  • RGBM

    REGAL BANCORP INC.
  • RGC

    Retinal ganglion cell Rabbit growth cartilage Regal Entertainment Group Respiratory glycoconjugate Retinal ganglion cells - also RGCs Ribosomal gene cluster...
  • RGCC

    Rio Grande Community College
  • RGCI

    Regent Communications, Inc.
  • RGCL

    Retinal ganglion cell layer
  • RGCM

    REGAL COMMUNICATIONS CORP.
  • RGCO

    RGC Resources Inc.
  • RGCRF

    RG CAPITAL RADIO LTD.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top