Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

SBPA

  1. Supervisory Border Patrol Agent
  2. ICAO code for Salgado Filho International Airport, Porto Alegre, Rio Grande do Sul, Brazil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • SBPC

    STANDARD BRANDS PAINT CO.
  • SBPEA

    San Bernardino Public Employees Association
  • SBPG

    SIMMONS-BOARDMAN PUBLISHING CORP. STANDARD BUS PROCUREMENT GUIDELINES
  • SBPH

    Should Be Posted Here Single burst probability of hit
  • SBPI

    Software Best Practices Initiative
  • SBPL

    SAN BERNARDINO PUBLIC LIBRARY SANTA BARBARA PUBLIC LIBRARY SAN BENITO PUBLIC LIBRARY SOUTH BELOIT PUBLIC LIBRARY SAN BRUNO PUBLIC LIBRARY SILVER BAY PUBLIC...
  • SBPM

    Self-blood pressure monitoring Self blood pressure measurement
  • SBPO

    School Based Police Officer
  • SBPP

    ICAO code for Ponta Pora International Airport, Ponta Porã, Mato Grosso do Sul, Brazil
  • SBPR

    Society for Back Pain Research Systolic blood pressure response
  • SBPS

    Sandy Beach Public School SOUTH BALLAJURA PRIMARY SCHOOL St Bede\'s Primary School SAFETY BAY PRIMARY SCHOOL St Bernadette\'s Primary School SHARK BAY...
  • SBPT

    Specific bronchial provocation test Specific Bronchial Provocative Test
  • SBPTA

    School-Based Physical Therapist Assistant School-Based Physical Therapist Aide
  • SBPV

    Systolic blood pressure variability
  • SBPX

    Spiffman LLC
  • SBPase

    Sedoheptulose-1,7-bisphosphatase
  • SBQ

    Standard batch quantity
  • SBQA

    SILVER BOW ANTIQUE AVIATION
  • SBR

    Styrene-butadiene rubber SABRE Soviet Breeder Reactor Spectral Band Replication Space-Based Radar Signal-to-background ratio Sequential batch reactor Sabine...
  • SBRA

    Small businesses in rural areas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top