Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

TAMMS

  1. The Army Maintenance Management System
  2. Tropospheric Air Motion Measurement Systems
  3. Turbulent Air Motion Measurement System

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • TAMO

    Then A Miracle Occurs
  • TAMP

    Tampering TADIL-A Message Processor Thailand Ammunition Manufacturing Plant Time At Max Power Tamponade Theater Aviation Maintenance Program Tufts Assessment...
  • TAMP GOV REC

    Tampering with Government Records
  • TAMR

    TAM RESTAURANTS, INC. Total arterial myocardial revascularization
  • TAMRA

    Technical and Miscellaneous Revenue Act
  • TAMSAC

    Toxic air monitoring system advisory committee
  • TAMU

    Texas A&M University - also TAU and TA&M Texas Agriculture and Mining University
  • TAMUG

    Total Army Microcomputer Users Group
  • TAMV

    Time-averaged maximum velocity - also TAMXV, TAMX and TAMAX
  • TAMVQ

    TRUST AMERICA SERVICE CORP.
  • TAMWA

    Tanzania Media Women\'s Association
  • TAMX

    Time-averaged maximum velocity - also TAMXV, TAMV and TAMAX
  • TAMXV

    Time-averaged maximum velocity - also TAMV, TAMX and TAMAX
  • TAN

    Tangent - also T TANQUAY Total acid number Total Area Network Tananarive, Madagascar Tested Antibody Negative IATA code for Taunton Municipal Airport,...
  • TANB

    Trailer Aids to Navigation Boat
  • TANCs

    Tangle-associated neuritic clusters
  • TAND

    TAF N-terminal domain
  • TANDE

    Test and Evaluation - also T&E and TAE
  • TANEA

    Towards a New Education Act
  • TANF

    Temporary Assistance for Needy Families Temporary Assistance to Needy Families
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top