- Từ điển Viết tắt
TDRF
Xem thêm các từ khác
-
TDRG
TRADERS RESTAURANT GROUP LTD. -
TDRH
Time-dependent rotated Hartree -
TDRL
Temporary disability retired list -
TDRLF
TUDOR CORP. LTD. -
TDRP
Technical Design Review Program -
TDRPQ
TEARDROP GOLF CO. -
TDRR
Test Data Recording and Retrieval -
TDRRC
Training Device Requirements Review Committee -
TDRS
Tracking and Data Relay Satellite Telemetry Downlist Receiving Site Tardive dyskinesia rating scale Tracking data relay satellite Training data-retrieval... -
TDRS-E
Tracking and Data Relay Satellite-East -
TDRS-S
Tracking and Data Relay Satellite - Spare -
TDRS-W
TRACKING AND DATA RELAY SATELLITE - WEST -
TDRS-Z
Tracking and Data Relay Satellite-Zone of Exclusion -
TDRSGS
TRACKING AND DATA RELAY SATELLITE GROUND SYSTEM -
TDRSS
Tracking and Data Relay Satellite System Tracking and Data Relay Satellite Services Tracking Data Relay Satellite System -
TDS
Total dissolved solids Target Designation System Technical data system Telemetry Data Store Technology Demonstration Satellite Thermal desorption spectroscopy... -
TDS/S
TELEPHONE and DATA SYS INC -
TDSA
Tribal designated statistical area -
TDSC
Technical Data Service Center 3-D SYSTEMS CORP. Transportation Data Specification Committee -
TDSE
Transient Dendritic Solidification Experiment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.