Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

TFCC

  1. Tactical Flag Command Center
  2. Task Force on Cluster Computing
  3. Task Force Command Center
  4. Triangular fibrocartilaginous complex
  5. Triangular fibrocartilage complex

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • TFCD

    Translating Flap Convergent Divergent
  • TFCE

    TFC ENTERPRISES, INC
  • TFCG

    Thin Film Crystal Growth
  • TFCH

    TWENTY FIRST CENTURY HEALTH, INC.
  • TFCI

    Transient focal cerebral ischemia
  • TFCICA

    Task Force CI Coordinating Authority
  • TFCL

    THREE FORKS COMMUNITY LIBRARY
  • TFCO

    Tufco Technologies, Inc.
  • TFCS

    Treasury Financial Communications System Triplex Flight Control System Team Foundation Core Services Treasury Financial Communications Systems Tuntable...
  • TFCSD

    Total Federal commissioned service to date
  • TFD

    Thin Film Detector Thomas-Fermi-Dirac Tactical Flight Director Television Feasability Demonstration Time-frequency distributions - also TFDs Transcription...
  • TFDAWE

    Task Force Division Advance Warfighter Experiment
  • TFDD

    Text File Device Driver Time-phased Force Deployment Data - also TPFDD
  • TFDE

    Tank Fluid Dynamics Experiments
  • TFDGW

    Thomas-Fermi-Dirac-Gombas-Weizsaecker
  • TFDS

    That\'s For Damn Sure That is For Darn Sure Time Frequency Distribution System That\'s For Darn Sure Time-frequency distributions - also TFD Treatment...
  • TFDSS

    Total Force Decision Support System
  • TFDU

    Thin Film Deposition Unit
  • TFDW

    Thomas-Fermi-Dirac-Von Weizsaecker
  • TFEC

    Tetrafluoroethyl-L-cysteine Thyroid follicular epithelial cells
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top