- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
TGCI
Transient global cerebral ischemia - also TGI -
TGCIP
TGC INDUSTRIES, INC. - also TGE -
TGCLS
TOM GREEN COUNTY LIBRARY SYSTEM -
TGCM
Thermospheric General Circulation Model TERAGLOBAL COMMUNICATIONS CORP. -
TGCO
TRANSIDYNE GENERAL CORP. -
TGCP
Trunking Gateway Control Protocol Turbine generator coolant pump -
TGCR
Tactical Generic Cable Replacement Thermal gross cloud restoral -
TGCT
Testicular germ cell tumor Testicular germ cell tumour Testicular germ cell tumours - also TGCTs Tenosynovial giant cell tumor Testicular germ cell tumors... -
TGCTs
Testicular germ cell tumors - also tgct Testicular germ cell tumours - also TGCT -
TGCU
TCS Transglobe Container Services GMBH -
TGCX
PolyOne Company - also POLX -
TGCs
Tritium gas containment subsystem Trophoblastic giant cells Trophoblast giant cells - also TGC -
TGD
TRIBOGUARD IATA code for Podgorica Airport, Golubovci, Montenegro, Serbia and Montenegro Technical Guidance Document Tetrahymena Genome Database Transganglionic... -
TGDA
TANGIBLEDATA, INC. -
TGDBF
TRANSPORTADORA DE GAS SA -
TGDC
Thyroglossal duct cysts - also TDC and TDCs Thyroglossal duct cyst - also TDC -
TGDD
Targeted genomic differential display -
TGDDIS
Trace Gas Dynamics Data Information System -
TGDP
Technical Graduate Development Program -
TGDS
Time Generation and Distribution System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.