- Từ điển Viết tắt
TSABC
Xem thêm các từ khác
-
TSABI
Top Secret And Below Interoperability -
TSAC
Tracking System Analytical Calibration Transition-state analogue complex Terminal Services Advanced Client -
TSACC
Telecommunication Standards Advisory Council of Canada Telecommunications Standards Advisory Council of Canada -
TSACP
Trainer Stand Alone Control Panel Theater Security Assistance Cooperation Plan -
TSACPCP
Trainer Stand Alone Control Panel Computer Program -
TSAD
Theater Strategic Air Defense T cell-specific adapter protein Theater Strategic Area Defense -
TSAE
Two-state atomic expansion -
TSAF
Transparent System Access Facilities -
TSAFF
Texas State Association of Fire Fighters -
TSAFT
Tandem Synthetic Aperture Focusing Technique -
TSAG
Telecommunications Standardization Advisory Group Telecommunication Standardization Advisory Group -
TSAH
Traumatic subarachnoid haemorrhage Traumatic subarachnoid hemorrhage -
TSAI
Transaction Systems Architects, Inc. -
TSAM
Tri-service Standoff Attack Missile - also TSSAM Theater Surface-to-Air Missile -
TSANET
Technical Support Alliance NETwork -
TSANZ
Thoracic Society of Australia and New Zealand -
TSAP
Transport Service Access Point Target Specific ADA Package Thermal System Analysis Program Transport layer Service Access Point Tank Sampling Analysis... -
TSAPI
Telephony Services Application Program Interface Telephony Server Application Telephony Server Application Programmer Interface Telephony Services Application... -
TSAPT
Telecommunications System for Automatic Public Telegraphy -
TSAR
Terminal special-access request Topical safety analysis report TRISTAR CORP. Technical Search and Rescue Time-series Storage and Retrieval TRANSCOM Siting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.