- Từ điển Viết tắt
USF
- University of South Florida
- University of San Francisco
- United States Forces
- Unit Set Fielding
- United Scleroderma Foundation
- Universal Search Facility
- University of Saint Francis
- University Of Southern Florida
- Uplink State Flag
- Upstream regulatory factor
- Upstream stimulator factor
- University of Sioux Falls
- University of St. Francis
- Upper support fixture
- Upstream stimulating factor
- Upstream stimulatory factor
- Upstream stimulatory factors - also USFs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
USF&CS
United States Foreign and Commercial Service -
USF&DA
United States Food and Drug Administration - also USFDA -
USF-1
Upstream stimulating factor-1 - also USF1 Upstream stimulatory factor-1 -
USF1
Upstream stimulating factor-1 - also USF-1 Upstream transcription factor 1 Upstream stimulatory factor 1 -
USF2
Upstream stimulatory factor 2 -
USFA
United States Fire Administration -
USFC
United States FREIGHTWAYS CORP. -
USFCC
United States Federation for Culture Collections -
USFDA
United States Food and Drug Administration - also USF&DA -
USFEMA
United States Federal Emergency Management Agency -
USFF
United States FEDERAL FINANCIAL CORP. -
USFIP
United States Forces in the Philippines -
USFJ
United States Forces Japan US Forces, Japan -
USFK
United States Forces, Korea United States Forces in Korea US Forces, Korea Unites States Forces Korea -
USFORAZ
United States Forces in Azores -
USFORSCOM
United States Forces Command - also UNFORSCOM -
USFP
UNISOURCE FINANCIAL GROUP, INC. -
USFQ
Universidad San Francisco de Quito -
USFS
United States Forest Service Untied States Forest Service U.S. Forest Service United State Forest Service United States FRANCHISE SYSTEMS, INC. United... -
USFT
United Students for Fair Trade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.