Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VCI

  1. Virtual Channel Identifier
  2. Velocity Change Indicator
  3. Virtual Channel Indicator
  4. Virtual Circuit Identifier
  5. Volatile Corrosion inhibitor
  6. Valassis Communications, Inc.
  7. Vascular cognitive impairment
  8. Variational configuration interaction
  9. Vena cava inferior
  10. Vehicle Communication Interface
  11. Veterinary Council of Ireland
  12. Virtual Component Interface
  13. Video Cursor Interface
  14. Virtual Connection Identifier

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VCIC

    VISKASE COMPANIES, INC.
  • VCID

    Virtual Channel Identification
  • VCIM

    Véhicule de Combat D\'infanterie Mécanisée
  • VCIP

    Volcano-Climate Interaction Program
  • VCIQF

    VOICEIQ, INC.
  • VCIS

    Voice Communications Instrument System
  • VCISF

    VINCI SA
  • VCISS

    Valley Center Independent Study School
  • VCIX

    VIRTUAL COMMUNITIES, INC.
  • VCJCS

    Vice Chairman of the JCS Vice Chairman, Joint Chiefs of Staff
  • VCJD

    Variant CJD Variant Creutzfeldt-Jacob Disease Variant form of CJD Variant of CJD Variant Creutzfeld-Jakob Disease Variant Creutzfeldt-Jakob disease Variant...
  • VCL

    Virtual Channel Link Visual Component Library Video Coding Layer Visual Class Library VALDEZ CONSORTIUM LIBRARY VALLEY COMMUNITY LIBRARY VALPARAISO COMMUNITY...
  • VCLAD

    Vertical Cavity Laser Amplifier Detector
  • VCLF

    Vertical cask lifting fixture
  • VCLJF

    VALUE CLICK JAPAN INC.
  • VCLK

    VALUECLICK INC ValueClick, Inc.
  • VCLL

    THERMACELL TECHNOLOGIES, INC.
  • VCLSF

    VOCALIS PLC
  • VCM

    Vinyl Chloride Monomer Video Compression Manager Volatile Condensable Material Velocity Control Mode Vacuous chewing movement Value Chain Management Vancomycin...
  • VCM1

    Vision Core Module 1
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top