Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VDD

  1. Version Description Document
  2. Virtual Device Driver - also VxD
  3. Verification Description Document
  4. Vehicle Detection Device
  5. Voice Data Discrimination
  6. Velocity of diastolic depolarization
  7. Voltage Drain Drain
  8. Very Deep Draught
  9. Virtual Display Driver
  10. Virtual Distributed Display
  11. Visual Database Designer
  12. Vitamin d dependent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VDDM

    Virtual Device Driver Manager
  • VDDN

    Video Data Distribution Network
  • VDDR-I

    Vitamin D-dependent rickets type I
  • VDDS

    Very Deep Draught Ship
  • VDDTC

    Vanadocene dithiocarbamate
  • VDE

    Visual Development Environment Valve Drive Electronics Vertical detachment energy Voice Data Entry Video Display Editor Verband Deutscher Elektrotechniker...
  • VDEC

    Vermont Department of Environmental Conservation
  • VDEF

    VistA Data Extraction Framework
  • VDELE

    VHDL Design for Engineering Legacy Equipment
  • VDEM

    VistA Data Extraction Mapping
  • VDEPT

    Virus-directed enzyme prodrug therapy
  • VDES

    Van Duzen Elementary School
  • VDEV

    V Device Vertical Deviation - also V/DEV and VD
  • VDF

    Vacuum drum filter IATA code for Vandenberg Airport, Tampa, Florida, United States Vancouver Diabetic Fatty Vascular Disease Foundation Very High Frequency...
  • VDFG

    Variable diode function generator
  • VDFKF

    VIDEOFLICKS.COM, INC.
  • VDFM

    Virtual Disk File Manager Voice Data Fax Modem
  • VDGA

    VENDINGDATA CORP.
  • VDGPF

    VIDEOTRON GROUP LTD.
  • VDGS

    Visual docking guidance system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top