Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VFD

  1. Vacuum Fluorescent Display
  2. Variable frequency drive
  3. Vacuum Florescent Display
  4. Vertical fixation disparity
  5. Visual field deficit
  6. Voice Fax Data
  7. Variable foraging demand
  8. Visual field defect

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VFDMIS

    Vertical Force Development Management Information System
  • VFDR

    Variable Flow Ducted Rocket
  • VFE

    Vendor Furnished Equipment Max Flaps Extended Speed
  • VFEA

    VMEbus Futurebus+ Extended Architecture VMEbus Futurebus+ Extended Architecture VMEbus Futurebus+ Extended Architecture
  • VFEI

    Virtual factory equipment interface
  • VFELY

    VODAFONE COMUNICACOES PESSOAIS SA
  • VFEU

    Vestibular Function Experiment Unit
  • VFFC

    Variable Field Fluid Coupling
  • VFFL

    VALLEY FALLS FREE LIBRARY
  • VFG

    VFR Flight Guide Videofluorography - also VF Video Frame Grabber
  • VFGH

    Valley Forge General Hospital
  • VFGI

    Virginia Financial Group Inc VIRGINIA FINANCIAL GROUP INC.
  • VFH

    Vanguard Financials VIPERs
  • VFHPL

    VILLAGE OF FAIR HAVEN PUBLIC LIBRARY
  • VFI

    Vehicle Flight Instrumentation Verification Flight Instrumentation Voluntary food intake Vascularization flow index Visual fields intact Vocal fold immobility...
  • VFIN

    VFINANCE INC.
  • VFIP

    Voice File Interchange Protocol
  • VFIR

    Very Fast InfraRed Very Fast IRDA
  • VFIRP

    Veteran-Focused Internet Redesign Project
  • VFL

    Vinflunine VALATIE FREE LIBRARY VICTOR FREE LIBRARY Visual field loss VOYAGEUR FLORIDA INSURED MUNICIPAL INCOME FUND, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top