Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

XBRL

  1. EXtensible Business Reporting Language
  2. EXtensible Business Report Language

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • XBSA

    X/Open Backup Services API
  • XBSS

    X-ray Background Survey Spectrometer
  • XBT

    X - Bar Tandem
  • XBX

    Xbox
  • XC

    Xanthogranulomatous cholecystitis - also XGC Cross-Correlation Coefficients Ex Capitalization - also Ex Cap Ex Cap Ex Coupon - also Ex Cp, ex cp., x.c....
  • XCAR

    XCARE.NET, INC.
  • XCBF

    XML Common Biometric Format
  • XCBL

    XML Common Business Library
  • XCCI

    X Common Client Interface - also X CCI
  • XCCT

    XACCT TECHNOLOGIES 1997 LTD.
  • XCD

    IATA code for Champforgeuil Airport, Champforgeuil, France
  • XCF

    EXperimental Computing Facility
  • XCG

    XDR Clock Generator
  • XCHANGR

    Exchanger
  • XCHC

    X-CHANGE CORP
  • XCHD

    Xiaochaihu Decoction
  • XCHEM

    Explosive chemical
  • XCHG

    TELPAC INDUSTRIES, INC. ExCHanGe - also exch, e, EXC, X, Exch., ex, Ex., exc. and x ch.
  • XCHS

    EXtended Cylinder Head Sectors Extended Cylinders, Heads, Sectors - also echs
  • XCID

    X-linked combined immunodeficiency
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top