Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ăn khớp

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To fit
mộng ăn khớp
a fitting tenon
To tally, to fit in with
lời khai của cả hai nhân chứng đều không ăn khớp nhau
the evidence of both witnesses doesn't tally
kế hoạch của ban kinh doanh phải ăn khớp với kế hoạch của toàn công ty
the schedule of the sales department must fit in with the schedule of the whole company

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coherent
engage
fit
interlock
lock
sự ăn khớp ma sát
friction lock
pitch

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tally

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top