Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đám

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Mass, patch
đám mây
a mass of cloud, crowd; throng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

stab
punch

Y học

Nghĩa chuyên ngành

sputum
crash

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

band
bumping
cluster
region
beam
compact
consolidate
paddle short
pile
puddle
raking stem
ram
tamp
tamper
mile
bold
bold net
dark
dense

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

prod
stick
founder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top