Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đút túi

Mục lục

Thông dụng

Appropriate, pocket dishonestly (public money).
Dense, dull.
Cậu học sinh này đụt lắm
This pupil is pretty dense.
(địa phương) Take shelter, shelter (from rain...)
Kiếm chổ đụt mưa To
seek shelter from rain.

Xem thêm các từ khác

  • Duy

    phó từ, save that; except that
  • Duy cảm

    sensual, sensualistic, sensationlist., chủ nghĩa duy cảm, sensationalism, sensualism (mỹ), sensism (mỹ).
  • Duy danh

    nominalist, nominalistic., thuyết duy danh, nominalism.
  • Duy linh

    spiritualist, spiritualistic., chủ nghĩa duy linh, spiritualism.
  • Thằng bờm

    danh từ, practical, minded idiot
  • Duy lý

    rationalist, rationalistic., chủ nghĩa duy lý, rationalism. penetrating., rất nhạy cảm về chính trị, to be highly discerning in politics,...
  • Thắng cảnh

    danh từ, beauty-spot, landscape
  • Duy mỹ

    aestheticist, aestheticistic., chủ nghĩa duy mỹ, aestheticism.
  • Duy ngã

    egotistic, egotistical., thuyết duy ngã, egotism.
  • Thằng cha

    danh từ, chap, fellow, bloke
  • Duy nhứt

    only; sole; unique, tình yêu duy nhất, only love
  • Duy tâm

    idealist, idealistic., superstitious., triết học duy tâm, an idealistic philosophy., chủ nghĩa duy tâm, indealism., chủ nghĩa duy tâm chủ...
  • Thẳng giấc

    phó từ, sound, soundly
  • Duy tân

    moderniste., moderniste., chủ nghĩa duy tân, modernism., chủ nghĩa duy tân, modernism.
  • Thảng hoặc

    supposing, occasionally
  • Thắng lợi

    Động từ, danh từ, to succeed, to achieve, victory, success
  • Duy thần

    (cũ, ít dùng) như duy linh
  • Thăng long

    ancient name of hà nội
  • Duy vật

    danh từ, materialism
  • Duy vật luận

    (cũ) materialism.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top