Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đĩa

Mục lục

Thông dụng

Plate, dish.
Đĩa sứ
A China plate.
Chainwheel (of a bycicle).
Discus.
Môn ném đĩa
The discus throw.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

leech

Giải thích VN: Động vật không xương sống giác bám cả hai đầu thể.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

button
data carrier
data medium
disc
dish
disk
disk sector
disk, disc
diskette
fixed disk
flat washer
floppy disk
flying saucer
pan
plate
platter
recording medium
storage medium
tray
volume

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dish
disk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top