Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường cong dẫn hướng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

lead curve

Giải thích VN: Trên đường tránh của đường tàu, đường cong của thanh ray ngã rẽ giữa ghi tàu thực đường [[ghi.]]

Giải thích EN: On a railroad turnout, the curve of the diverging line's rail between the actual switch and the frog.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top