- Từ điển Việt - Anh
Đường cong nén ép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compression curve
Xem thêm các từ khác
-
Tủ kính
danh từ, display window, glass case, show-case, wardrobe, khung tủ kính, show-case frame, tủ kính ( bày hàng ), show-case glazing -
Tủ kính hai nhiệt độ
dual temperature display cabinet, dual temperature display case, dual temperature display merchandiser -
Tủ kính lạnh hấp thụ
absorption display, absorption merchandiser, absorption merchandiser [showcase], absorptions showcase -
Chất dính
tack, adhesive, binder, tackifier, tackifying agent, adhesive, sticky matter, bể chứa chất dính, binder storage tank, bơm phối liệu chất... -
Đường cong nhận thức
learning curve, giải thích vn : một xu hướng trong năng suất làm việc của công nhân được tiếp xúc với công nghệ hay quy trình... -
Đường cong nhạy sáng
response curve -
Đường cong nhiệt độ tới hạn
critical temperature curve -
Đường cong nở
expansion curve -
Đường cong nối tiếp
adjustment curve -
Đường cong nung nóng
heating-up curve, heating curve -
Phép tính tích phân
integral, integral calculus, integration, phép tính tích phân từng phần, integration by part -
Tủ lạnh
danh từ, chill box, chill cabinet, cold (-storage) box, cold box, cold-storage box, cooled cabinet, cooling [refrigerator] box, cooling box, cooling... -
Chất dính kết
adhesion agent, adhesive, binding material, bond, bonding agent, bonding material, cement, cementing agent, cementitious agent, vehicle, binder, binding... -
Đường cong phân bố cỡ hạt
grain size distribution curve, particle size distribution curve -
Đường cong phân loại
grading curve -
Đường cong phân phối
distribution curve -
Đường cong phân rã
decay curve -
Đường cong phân tích hạt
granulometric curve -
Phép toán
calculation, operation, phép toán số, numeric calculation, bảng phép toán, operation table, bảng phép toán boole, boolean operation table,... -
Chất độc
poison, contaminant, harmful substance, toxic substance, poison, toxic substance, toxine, chất độc giãn kỳ, interphase poison, chất độc mạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.