Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Được đai lại

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

belted

Giải thích VN: Được củng cố thêm với một dải băng [[]], như dây [[curoa.]]

Giải thích EN: Reinforced with a band of material, such as a belted tire.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top