Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đẹp mã

Thông dụng

Having showy appearance

Xem thêm các từ khác

  • Sai trái

    Tính từ: wrong, thái độ sai trái, wrong attitude
  • Dẹp tan

    Động từ: to crush out, dẹp tan một cuộc nổi loạn, to crush out a revolt
  • Đẹp trai

    handsome (nói về đàn ông), chàng thanh niên đẹp trai, a handsome youth
  • Đẹp ý

    pleased, content, làm đẹp ý mẹ cha, to pleaese one's parents
  • Đét

    Động từ, tính từ, to whip, dried up
  • Dệt gấm

    Động từ, to brocade
  • Sàm báng

    Động từ, to run down, to disparage
  • Sâm banh

    danh từ, champagne
  • Sâm cầm

    danh từ, black coot
  • Sám hối

    Động từ, to repent, to show repentance
  • Đểu cáng

    (thông tục) very caddish, very blackguardly.
  • Sấm ký

    book of prophecies.
  • Săm lốp

    danh từ, tyre and tube
  • Sạm mặt

    be shamefaced, lose face., bị mắng sạm mặt trước mọi người, to be shamefaced because of a scolding in front of others.
  • Đểu giả

    nh đểu
  • Sắm nắm

    xem xắm nắm.
  • Sâm nghiêm

    (từ cũ) decorous and quiet., nhà cửa sâm nghiêm, decorous and quiet house.
  • Sấm ngôn

    danh từ, prophetic saying
  • Sấm ngữ

    như sấm ngôn
  • Sâm nhung

    ginseng and buidding antler; strong tonics.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top