- Từ điển Việt - Anh
Định lượng
|
Thông dụng
Determine the amount of.
Quantitative.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dispensing
dose
measure out
metering
- bộ phận định lượng xăng
- metering unit
- bộ định lượng
- metering device
- bơm định lượng
- metering pump
- cân định lượng
- metering balance
- cân định lượng kiểu băng tải
- metering conveyor balance
- lỗ định lượng
- metering port
- máy bơm định lượng
- metering pump
- máy bơm định lượng kiểu pittông
- piston type metering pump
- máy đo định lượng
- metering balance
- sự điều khiển định lượng mực
- ink metering control
- sự định lượng nhiên liệu
- fuel metering
- van định lượng
- metering valve
programming specification
quantitative
- kết quả định lượng
- quantitative response
- phân tích định lượng
- quantitative analysis
- phân tích định lượng không dùng mẫu chuẩn
- standardless quantitative analysis
- phép xác định định lượng
- quantitative test
- phương pháp định lượng
- quantitative method
- quan hệ định lượng
- quantitative relation
- sự phân tích định lượng
- quantitative analysis
- đặc trưng định lượng
- quantitative characteristic
- đánh giá định lượng
- quantitative estimation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
adjust
measure
quantify
quantitative
quantity
quantum
Xem thêm các từ khác
-
Hệ chuyển tiếp
relay system, ecotone (sinh học), hệ chuyển tiếp vô tuyến, radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần, two-frequency radio... -
Tác động lan toả
spillover effect -
Sương sáo
grass jelly, in vietnamese, grass jelly is thạch (thạch is also the general word for jelly). grass jelly is chopped in small cubes and served as a... -
Hạt é
basil seed -
Chiết khấu thương phiếu
commercial paper discounting -
Khu bảo thuế
non-tariff zone -
Chợ đầu mối
wholesale market -
Dầu quy đổi
oil equivalent -
Vang sim
downy myrtle wine (scientifically named rhodomyrtus tomentosa) -
Lì xì
to make somebody a new year's day present (of something), to give somebody something as a new year's day present, happy new age -
Cơm dừa
coconut pulp, desiccated coconut(cơm dừa sấy khô) -
Máy vê chỏm cầu
flanging machine -
Thiểu phát
deflation -
Cụng ly
let's have a toast, cheers -
Lũ quét
flash flood/flooding -
Khai man
perjury -
Thiên khải
revelation (tôn giáo) -
Dandelion
danh từ, dandelion -
Khu dự trữ sinh quyển
biosphere reserve, can gio mangrove biosphere reserve, khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn cần giờ -
Thiết bị quan trắc
observation apparatus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.