Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Định tuổi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

age dating

Xem thêm các từ khác

  • Định tuyến

    alignment, locate, route, routing, setting out, sự định tuyến bề mặt, surface alignment, sự định tuyến đường hầm, alignment of...
  • Bờ tường

    base, baseboard, nosing, skirting board
  • Bộ tương quan

    correlator, bộ tương quan ảnh điện quang, electro-optical image correlator, bộ tương quan chéo, cross-correlator, bộ tương quan quang,...
  • Định tuyến luân phiên

    alternate routing, alternative traffic routing, reroute, định tuyến luân phiên tự động, automatic alternate routing (aar)
  • danh từ, Động từ: to fathom; to round; to detect by sounding, to collate; to compare, by reason of, by virtue...
  • Đo

    Động từ: to measure; to measure of; to measure out, red, gage, gauge, measure, measure out, measurement, measuring,...
  • Đổ (bê tông)

    place, pour, shoot, nơi đổ bê tông, place concrete, tốc độ đổ bê tông, rate of pour, đổ ( bê tông ) toàn khối, pour monolithically
  • Mo tĩnh điện

    statmho, stats, statsiemens
  • Mô tô

    danh từ., engine, motor, engine, motor, motor-cycle, motor-bike., giải thích vn : thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng .
  • Mô tơ kéo

    driving motor
  • Mô tơ kiểu lồng sóc

    squirrel cage motor
  • Tốc độ đỉnh

    peak rate, peak speed, top speed
  • Tốc độ đọc

    read rate, reading rate, reading speed
  • Tốc độ dòng chảy

    flow speed, flow velocity, rate of runoff, thruput, velocity of flow, tốc độ dòng ( chảy ), water-flow velocity
  • Bộ tụ-trở

    capacitor-resistor unit, capristor, packaged circuit, rescap, resistor capacitor unit
  • Bộ ứng điện

    adapter or adaptor
  • Bộ vạch chỉ

    scratch gage, scratch gauge, shift gauge
  • Bộ vạch dấu bề mặt

    height gage, height gauge, marking gage, marking gauge, scribing block, surface gage, surface gauge, surface geometry meter, vernier height gage, vernier...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top