Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đối lưu cưỡng bức

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

forced circulation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

forced convection
đối lưu cưỡng bức
oven with forced convection
ngưng đối lưu cưỡng bức
forced-convection condensation
sự ngưng đối lưu cưỡng bức
forced convection condensation
sự đối lưu cưỡng bức
forced convection boiling

Xem thêm các từ khác

  • Đối lưu nhiệt

    head convection, heat convection, locomotive head lamp, thermal convection
  • Đối lưu tự nhiên

    free convection, natural convection, truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên, free convection heat transfer, dàn ngưng đối lưu tự nhiên,...
  • Đới mao dẫn

    capillary fringe, zone of capillarity, zone of capillary
  • Đổi mới

    innovate; renovate., innovation, renovation., innovating, renovate, innovation, renew, renovate
  • Phần chia thang đo

    scale division, scale
  • Phân chia thời gian

    time division, time separation, time slice, time slicing, time-sharing, dồn theo phân chia thời gian, time division multiplexing, ghép kênh phân...
  • Phần chiết

    extract, extract, phần chiết lỏng, fluid extract, phần chiết lỏng, liquid extract, phần chiết mầm mạch, malt extract, phần chiết...
  • Tấm mang phanh

    brake anchor plate, brake carrier plate, brake shield
  • Tấm mắt cáo

    grill work, grille plate, hollow panel
  • Tấm mặt khóa

    escutcheon, key plate, scutchen
  • Tấm mặt trước

    breast plate, front panel, panel
  • Đới mưa

    area of shower, rain zone
  • Đối ngẫu

    dual, dualistic, duality, bộ nhớ đối ngẫu, dual port memory, buộc đối ngẫu, dual constraints, cổng đối ngẫu, dual port, hệ đối...
  • Đổi ngoại tệ

    foreign exchange
  • Đổi ngược tay lái

    steering kickback
  • Dời nhà

    transfer a house
  • Phản chiếu

    Động từ., mirror, mirroring, reflect, reflecting, reflection, reflective, reflex, specular, to reflect., gương phản chiếu ( trên mặt đồng...
  • Phần chính

    body, bulk, main body, principal part, bulk, phần chính của giao diện, interface body, phần chính của một hàm tại một cực điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top