Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ lệch thời gian

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

time bias

Giải thích VN: Sự lệch trong sự trao đổi lẫn nhau được định trước tỷ lệ với độ lệch thời gian của vùng điều [[khiển.]]

Giải thích EN: An offset in the scheduled net interchange that is proportional to the time deviation for a control area.

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

Time DEViation (TDEV)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top